Tính năng kỹ thuật:
Màn hình cảm ứng dễ dàng thao tác
10 ngôn ngữ lựa chọn
Các module mở rộng cho nhiều ứng dụng đo pH, Ion, Độ dẫn ,DO
Tuân thủ GLP
Hiệu chuẩn tối đa 05 điểm
Bộ nhớ 20000 giá trị đo và 250 phương pháp
Giao diện: RS232, USB-A, USB-B, LAN
|
Features:
User-friendly touch-screen operation
Large well-arranged color display
Menu guidance in 10 languages
Modular expansion at any time
Many peripheral options
Method concept, including user One Click
GLP compliant, including user mangement
Calibration points: Max.5
Data storage: At least 20000 data points, 250 analyses
Communication interfaces: RS232, USB-A, USA-B, LAN
|
Thông số kỹ thuật:
pH:
Thang đo: -2.000 … 20.000
Độ phân giải: 0.001/0.01/0.1
Độ chính xác: ±0.002
mV:
Thang đo: -2000.0 … 2000.0
Độ phân giải: 0.1/1
Độ chính xác: ± 0.1
Rel.mV:
Thang đo: -2000.0 … 2000.0
Độ phân giải: 0.1/1
Độ chính xác: ± 0.1
Độ dẫn:
Thang đo/Độ phân giải/ Độ chính xác:
0.001 … 999999 µS/cm/ 0.001 …1/ ±0.5%;
0.001 … 2000 mS/cm/ 0.001 … 1// ±0.5%;
0.001 … 200S/m/ 0.0001 … 1// ±0.5%;
0.001 … 200000 mS/m/ 0.0001 … 1// ±0.5%;
0.1 … 999 999 µS/m/ 0.001 … 1, / ±0.5%
TDS:
Thang đo/Độ phân giải/ Độ chính xác:
0.001…1000g/L, ppt/0.001…1/ ±0.5%;
0.001…999999mg/L, ppm/0.001…1/±0.5%;
Độ mặn:
Thang đo/Độ phân giải/ Độ chính xác:
0.01…80.0psu,ppt/0.01…1/±0.5%;
Điện trở suất:
Thang đo/Độ phân giải/ Độ chính xác:
0.0001…1/±0.5%;
0.01…999999Ω•cm/0.01…1/±0.5%;
Conductivity Ash:
Thang đo/Độ phân giải/ Độ chính xác:
0.001…1/±0.5%;
Nồng độ ion:
Thang đo/Độ phân giải/Độ chính xác:
0…999999mg/L,ppm/0.001…1, ±0.5%
0…100000mmol/L/0.001…1, ±0.5%
-2…20pX/0.001…1/±0.5%
Temperature MTC/ATC
Thang đo: -30.0 … 130.0oC
Độ phân giải: 0.1oC
Độ chính xác: ± 0.1 oC
|
Technical Specifications:
pH:
Measuring range: -2.000 … 20.000
Resolution: 0.001/0.01/0.1
Accuracy: ±0.002
mV:
Measuring range: -2000.0 … 2000.0
Resolution: 0.1/1
Accuracy: ± 0.1
Rel.mV:
Measuring range: -2000.0 … 2000.0
Resolution: 0.1/1
Accuracy: ± 0.1
Conductivity:
Measuring range/ Resolution/ Accuracy:
0.001 … 999999 µS/cm/ 0.001 …1/ ±0.5%;
0.001 … 2000 mS/cm/ 0.001 … 1// ±0.5%;
0.001 … 200S/m/ 0.0001 … 1// ±0.5%;
0.001 … 200000 mS/m/ 0.0001 … 1// ±0.5%;
0.1 … 999 999 µS/m/ 0.001 … 1, / ±0.5%
TDS:
Measuring range/ Resolution/ Accuracy:
0.001…1000g/L, ppt/0.001…1/ ±0.5%;
0.001…999999mg/L, ppm/0.001…1/±0.5%;
Salinity:
Measuring range/ Resolution/ Accuracy:
0.01…80.0psu,ppt/0.01…1/±0.5%;
Resistivity:
Measuring range/ Resolution/ Accuracy:
0.0001…1/±0.5%;
0.01…999999Ω•cm/0.01…1/±0.5%;
Conductivity Ash:
Measuring range/ Resolution/ Accuracy:
0.001…1/±0.5%;
Ion concentration:
Measuring range/Resolution/Accuracy:
0…999999mg/L,ppm/0.001…1, ±0.5%
0…100000mmol/L/0.001…1, ±0.5%
-2…20pX/0.001…1/±0.5%
Temperature MTC/ATC
Measuring range: -30.0 … 130.0oC
Resolution: 0.1oC
Accuracy: ± 0.1 oC
|
Thông tin đặt hàng:
S475-B: Máy chính, module độ dẫn, module pH/mV, module pH/Ion, giá đỡ điện cực, phần mềm LabX
|
Order info:
S475-B: Includes instrument, conductivity expansion unit, pH/mV expansion unit, pH/Ion expansion units, uPlace electrode holder, LabX direct pH PC software
|